-
MÁY LẠNH SANYO SAP-KC18BGES7
-
ĐIỀU KHIỂN BẰNG VI XỬ LÝ
Đảm bảo nhiệt độ và độ ẩm trong phòng luôn luôn thoáng mát.
-
DÀN LẠNH XANH
Dàn lạnh xanh ngăn ngừa sự bào mòn tốt hơn các dàn lạnh thông thường khác -
CHẾ ĐỘ NGHỈ NGƠI NHÂN BẢN
Nhiệt độ phòng nhẹ nhàng tăng hay giảm một cách tự động để đạt được trạng thái phù hợp nhất và tiết kiệm năng lượng
TỰ CHUẨN ĐOÁN
-
Khi có sự cố, máy sẽ hiện thị mã lỗi để dễ dàng bảo trì
KHỞI ĐỘNG Ở ĐIỆN ÁP THẤP
-
Máy sẽ khởi động được khi điện áp dưới mức chuẩn
TỰ LÀM SẠCH
-
Qạt vẫn hoạt động ngay khi máy ngừng để ngăn ngừa nấm mốc và mùi phát sinh bên trong dàn lạnh
TỰ KHỞI ĐỘNG KHI MẤT ĐIỆN
-
Trong trường hợp mất điện, máy sẽ tự khởi động khi có điện lại
CHẾ ĐỘ NGHỈ NGƠI NHÂN BẢN
-
Nhiệt độ phòng nhẹ nhàng tăng hay giảm một các tự động để đạt được trạng thái phù hợp nhất và tiết kiệm năng lượng.
QUẠT TỰ ĐỘNG
-
Bộ vi xử lý điều chỉnh tốc độ quạt tự động ở các mức cao, trung bình, thấp dựa vào nhiệt độ phòng để có được luồng không khí thích hợp.
TĂNG TỐC
-
Làm lạnh phòng nhanh chóng
SIÊU TĨNH
-
Luồng khí ra được thiết kế đặc biệt để giãm thiểu tiếng ồn
ĐIỀU KHIỂN LUỒNG KHÍ QUÉT TỰ ĐỘNG
-
Chức năng này điều khiển cánh đảo gió di chuyển lên xuống hướng luồng khí tỏa tới khắp phòng tạo cảm giác thoải mái.
LÀM KHÔ NHẸ
-
Bằng cách kết hợp hoạt động máy nén và quạt, quá trình khử ẩm được kiểm soát chính xác dựa vào nhiệt độ phòng để máy có được luồng không khí phù hợp nhất.
ĐỒNG HỒ HẸN GIỜ 24H
-
Trên remote có thẻ cài đặt khoảng thời gian rộng bao gồm đồng hồ, hẹn giờ tắt, mở cùng lúc hàng ngày hay hẹn giờ tắt mở kết hợp
ĐIỀU KHIỂN BẰNG VI XỬ LÝ
-
Đảm bảo nhiệt độ và độ ẩm trong phòng luôn luôn thoáng mát
-
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật chung | ||||
---|---|---|---|---|
Chức năng | Làm lạnh | |||
Công suất lạnh | 5.3 KW | |||
Tốc độ lạnh | 18000 BTU/h | |||
Tuần hoàn khí | 800 Hi m3/h | |||
Khả năng hút ẩm | 3.0 Hi Lit/h | |||
Nguồn điện | 1pha-50Hz | |||
Điện thế sử dụng | 220-240 V | |||
Dòng điện hoạt động | 9.94 A | |||
Công suất đầu vào | 2150 W | |||
Kích thước cục lạnh | 315 x 1007 x 219 mm (Cao x Dài x Sâu) | |||
Kích thước cục nóng | 680 x 913 x 378 mm (Cao x Dài x Sâu) | |||
Trọng lượng cục lạnh | 15.5 kg | |||
Trọng lượng cục nóng | 44 kg | |||
Điều khiển | Bằng vi xử lý | |||
Máy nén | Chuyển động quay | |||
Tốc độ quạt | Có 3 chế độ & chế độ tự động | |||
Hẹn giờ | Tắt/mở trong 24 giờ | |||
Điều chỉnh luồng gió ngang | Bằng tay | |||
Điều chỉnh luồng gió đứng | Tự động | |||
Tấm lọc khí | Tháo gỡ và rửa được | |||
Mặt máy trang trí | Tháo gỡ và rửa được |