Máy nén Smart Inverter
Smart Inverter với khả năng thay đổi tốc độ của máy nén để duy trì nhiệt độ mong muốn giúp tiết kiệm điện năng nhưng vẫn đảm bảo sự thoải mái khi sử dụng.

Tạo Ion Plasmaster

TẤM VI LỌC BẢO VỆ ĐA NĂNG 3M
Hạt bụi nhỏ và tác nhân gây dị ứng luôn có khắp mọi nơi trong gia đình. Tấm lọc 3M loại bỏ và vô hiệu hóa lên tới 99,9 các phần tử gây hại, mang đến một môi trường sống trong lành cho bạn và gia đình.

Tấm lọc kháng khuẩn
Tấm lọc kháng khuẩn là lớp bảo vệ ngoài cùng, bắt giữ và loại bỏ những bụi thô, bụi kích thước lớn hơn 10 nm tiềm ẩn trong không khí.

Hướng gió dễ chịu
Chế độ hướng gió dễ chịu giúp bạn tránh khỏi luồng gió thổi trực tiếp vào cơ thể, đem đến cho bạn giấc ngủ thư giãn hơn

Gió thổi xa 9m
Hầu hết các điều hòa thông thường có khoảng cách thổi gió ngắn, do đó khả năng làm lạnh chậm hơn và tiêu tốn nhiều điện năng hơn.
Điều hòa LG được trang bị cánh quạt xiên lớn hơn giúp luồng gió thổi mạnh mẽ hơn.

LẮP ĐẶT NHANH CHÓNG, TIỆN LỢI
Điều hòa không khí LG được thiết kế để dễ dàng và hiệu quả hơn cho quá
trình cài đặt, không phụ thuộc vào điều kiện xung quanh và số lượng nhân
viên lắp đặt. Bằng việc giảm thời gian và số lượng kỹ thuật viên thao
tác, giờ đây tốc độ lắp máy đã dễ dàng & nhanh hơn.
Nguồn điện | 1/220-240V/50Hz |
---|---|
Loại Sản Phẩm | Smart Inverter |
Dàn tản nhiệt | Nhôm |
---|
Chiều dài ống (Tiêu chuẩn, Tối đa) (m) | 7.5/ 15 |
---|
Chênh lệch độ cao đường ống tối đa (m) | 7 |
---|
Sao năng lượng (Star) | 5 |
---|---|
CSPF (CSPF) | 6.211 |
W | 2,696 |
---|---|
Btu/h | 9,200 |
Khả năng khử ẩm | 0.4 |
---|
Dẫn ga | 12.7 (mm) |
---|---|
Dẫn chất lỏng | 6.35 (mm) |
Công suất tiêu thụ | 670 | 1.060W (Tối đa) |
---|---|
Dòng điện (làm lạnh/ sưởi ấm) | 3.8 | 6.0A (Tối đa) |
Tính theo Btu/h.W | 13.73 |
---|---|
Tính theo W/W | 4.02 |
Tính theo Btu/h.W | 13.73 |
---|---|
Tính theo W/W | 4.02 |
Loại | R- 410A |
---|---|
Lượng nạp (g) | 0.66 kg |
Tấm lọc kép (kháng khuẩn) | Có |
---|---|
Tạo ion | Có |
Tấm vi lọc bụi | Có |
Dãy nhiệt độ hoạt động | Làm lạnh (°C): 16-30 |
Cấp độ quạt | 5 |
Làm lạnh nhanh | Có |
Chế độ vận hành khi ngủ | Có |
Gió tự nhiên | Có |
Hẹn giờ | 24hr On/Off |
Đảo gió lên & xuống tự động | Có |
Đảo gió trái & phải tự động | Có |
Tự động làm sạch | Có |
Khử ẩm | Có |
Tự động vận hành (model 1 chiều) | Có |
Tự khởi động | 3 phút |
Bật/Tắt đèn màn hình hiển thị | Có |
Chuẩn đoán thông minh | Có |
Chăm sóc da | Có |
Luồng khí dễ chịu | Có |
Kiểm soát năng lượng chủ động | Có |
Cục trong tối đa (m3/phút) | 11 |
---|---|
Cục ngoài tối đa (m3/phút) | 28 |
Cục trong (RxCxS) | 837 x 302 x 189 mm |
---|---|
Cục ngoài (RxCxS) | 720 x 500 x 270 mm |
Cục trong (kg) | 9 |
---|---|
Cục ngoài (kg) | 23.5 |
Cục trong (cao) (dB(A)±3) | 36 |
---|---|
Cục trong (TB) (dB(A)±3) | 30 |
Cục trong (Thấp) (dB(A)±3) | 24 |
Cục trong (Siêu Thấp) (dB(A)±3) | 18 |
Cục ngoài (Cao)(dB(A)±3) | 47 |